中文 Trung Quốc
逃難
逃难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy ra khỏi rắc rối
thoát khỏi Thiên tai
để là một người tị nạn
逃難 逃难 phát âm tiếng Việt:
[tao2 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to run away from trouble
to flee from calamity
to be a refugee
逄 逄
逅 逅
逆 逆
逆倫 逆伦
逆光 逆光
逆反 逆反