中文 Trung Quốc
退
退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút lui
từ chối
để di chuyển trở lại
rút lui
退 退 phát âm tiếng Việt:
[tui4]
Giải thích tiếng Anh
to retreat
to decline
to move back
to withdraw
退下 退下
退下金 退下金
退任 退任
退伍軍人 退伍军人
退伍軍人節 退伍军人节
退休 退休