中文 Trung Quốc
  • 踩高蹺 繁體中文 tranditional chinese踩高蹺
  • 踩高跷 简体中文 tranditional chinese踩高跷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ trên những chiếc cọc
踩高蹺 踩高跷 phát âm tiếng Việt:
  • [cai3 gao1 qiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk on stilts