中文 Trung Quốc
踮
踮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng trên tiptoe
Đài Loan pr. [dian4]
踮 踮 phát âm tiếng Việt:
[dian3]
Giải thích tiếng Anh
to stand on tiptoe
Taiwan pr. [dian4]
踮腳 踮脚
踰 逾
踱 踱
踴 踊
踴躍 踊跃
踵 踵