中文 Trung Quốc
踩踏
踩踏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạp giậm lên trên
踩踏 踩踏 phát âm tiếng Việt:
[cai3 ta4]
Giải thích tiếng Anh
to trample on
踩道 踩道
踩高蹺 踩高跷
踫 碰
踮腳 踮脚
踰 逾
踱 踱