中文 Trung Quốc
踩剎車
踩刹车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước vào phanh
để phanh (khi lái xe)
踩剎車 踩刹车 phát âm tiếng Việt:
[cai3 sha1 che1]
Giải thích tiếng Anh
to step on the brake
to brake (when driving)
踩動 踩动
踩水 踩水
踩線 踩线
踩道 踩道
踩高蹺 踩高跷
踫 碰