中文 Trung Quốc
踥踥
踥踥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển qua lại
踥踥 踥踥 phát âm tiếng Việt:
[qie4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
moving back and forth
踥蹀 踥蹀
踦 踦
踧 踧
踩剎車 踩刹车
踩動 踩动
踩水 踩水