中文 Trung Quốc
  • 踖 繁體中文 tranditional chinese
  • 踖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bước
  • đi bộ reverently
踖 踖 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • to step
  • walk reverently