中文 Trung Quốc
踝
踝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt cá chân
踝 踝 phát âm tiếng Việt:
[huai2]
Giải thích tiếng Anh
ankle
踝骨 踝骨
踞 踞
踟 踟
踟躕 踟蹰
踟躕不前 踟蹰不前
踠 踠