中文 Trung Quốc
追思
追思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài tưởng niệm
hồi ức (của người đã chết)
追思 追思 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 si1]
Giải thích tiếng Anh
memorial
recollection (of the deceased)
追思會 追思会
追悔 追悔
追悔莫及 追悔莫及
追悼文 追悼文
追悼會 追悼会
追想 追想