中文 Trung Quốc
  • 追亡逐北 繁體中文 tranditional chinese追亡逐北
  • 追亡逐北 简体中文 tranditional chinese追亡逐北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để theo đuổi và tấn công kẻ thù Falcon
追亡逐北 追亡逐北 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 wang2 zhu2 bei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pursue and attack a fleeing enemy