中文 Trung Quốc
迷戀
迷恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được say mê với
để thưởng thức
迷戀 迷恋 phát âm tiếng Việt:
[mi2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to be infatuated with
to indulge in
迷津 迷津
迷漫 迷漫
迷濛 迷蒙
迷糊 迷糊
迷航 迷航
迷茫 迷茫