中文 Trung Quốc
迷思
迷思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyền thoại (loanword)
迷思 迷思 phát âm tiếng Việt:
[mi2 si1]
Giải thích tiếng Anh
myth (loanword)
迷惑 迷惑
迷惑不解 迷惑不解
迷惑龍 迷惑龙
迷戀 迷恋
迷津 迷津
迷漫 迷漫