中文 Trung Quốc
迷你裙
迷你裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc váy ngắn
迷你裙 迷你裙 phát âm tiếng Việt:
[mi2 ni3 qun2]
Giải thích tiếng Anh
miniskirt
迷信 迷信
迷因 迷因
迷夢 迷梦
迷姦 迷奸
迷宮 迷宫
迷幻 迷幻