中文 Trung Quốc
迷夢
迷梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pipedream
unrealizable kế hoạch
迷夢 迷梦 phát âm tiếng Việt:
[mi2 meng4]
Giải thích tiếng Anh
pipedream
unrealizable plan
迷失 迷失
迷姦 迷奸
迷宮 迷宫
迷幻劑 迷幻剂
迷幻藥 迷幻药
迷幻蘑菇 迷幻蘑菇