中文 Trung Quốc
迪廳
迪厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disco
câu lạc bộ đêm
Abbr cho 迪斯科廳|迪斯科厅
迪廳 迪厅 phát âm tiếng Việt:
[di2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
disco
night club
abbr. for 迪斯科廳|迪斯科厅
迪慶州 迪庆州
迪慶藏族自治州 迪庆藏族自治州
迪戈·加西亞島 迪戈·加西亚岛
迪斯可 迪斯可
迪斯尼 迪斯尼
迪斯尼樂園 迪斯尼乐园