中文 Trung Quốc
  • 迪廳 繁體中文 tranditional chinese迪廳
  • 迪厅 简体中文 tranditional chinese迪厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • disco
  • câu lạc bộ đêm
  • Abbr cho 迪斯科廳|迪斯科厅
迪廳 迪厅 phát âm tiếng Việt:
  • [di2 ting1]

Giải thích tiếng Anh
  • disco
  • night club
  • abbr. for 迪斯科廳|迪斯科厅