中文 Trung Quốc
迪慶州
迪庆州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州, châu tự trị Tây Tạng cộng, Yunnan
迪慶州 迪庆州 phát âm tiếng Việt:
[Di2 qing4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州, Diqing Tibetan autonomous prefecture, Yunnan
迪慶藏族自治州 迪庆藏族自治州
迪戈·加西亞島 迪戈·加西亚岛
迪拜 迪拜
迪斯尼 迪斯尼
迪斯尼樂園 迪斯尼乐园
迪斯科 迪斯科