中文 Trung Quốc
返鄉
返乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về quê nhà
返鄉 返乡 phát âm tiếng Việt:
[fan3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to return to one's home town
返銷糧 返销粮
返青 返青
返點 返点
迢 迢
迣 迣
迤 迤