中文 Trung Quốc
返老還童
返老还童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi sinh lực trẻ trung
để cảm thấy rejuvenated (thành ngữ)
返老還童 返老还童 phát âm tiếng Việt:
[fan3 lao3 huan2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to recover one's youthful vigor
to feel rejuvenated (idiom)
返臺 返台
返航 返航
返還 返还
返鄉 返乡
返銷糧 返销粮
返青 返青