中文 Trung Quốc
返崗
返岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục vị trí cũ
để trở lại làm việc
返崗 返岗 phát âm tiếng Việt:
[fan3 gang3]
Giải thích tiếng Anh
to resume one's former position
to return to work
返港 返港
返璞歸真 返璞归真
返程 返程
返臺 返台
返航 返航
返還 返还