中文 Trung Quốc
近親
近亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân
gần quan hệ
近親 近亲 phát âm tiếng Việt:
[jin4 qin1]
Giải thích tiếng Anh
close relative
near relation
近親交配 近亲交配
近親繁殖 近亲繁殖
近距離 近距离
近道 近道
近郊 近郊
近郊區 近郊区