中文 Trung Quốc
近幾年
近几年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những năm gần đây
近幾年 近几年 phát âm tiếng Việt:
[jin4 ji3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
in recent years
近打 近打
近打河 近打河
近日 近日
近期 近期
近朱者赤,近墨者黑 近朱者赤,近墨者黑
近朱近墨 近朱近墨