中文 Trung Quốc
近年
近年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại năm
近年 近年 phát âm tiếng Việt:
[jin4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
recent year(s)
近年來 近年来
近幾年 近几年
近打 近打
近日 近日
近日點 近日点
近期 近期