中文 Trung Quốc- 近古
- 近古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gần lịch sử cổ đại (thường được dùng để có nghĩa là bài hát, nguyên, nhà minh và nhà thanh lần)
近古 近古 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- near ancient history (often taken to mean Song, Yuan, Ming and Qing times)