中文 Trung Quốc
  • 近古 繁體中文 tranditional chinese近古
  • 近古 简体中文 tranditional chinese近古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gần lịch sử cổ đại (thường được dùng để có nghĩa là bài hát, nguyên, nhà minh và nhà thanh lần)
近古 近古 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • near ancient history (often taken to mean Song, Yuan, Ming and Qing times)