中文 Trung Quốc
迎火
迎火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa một firebreak bằng cách đặt một ngọn lửa chống
迎火 迎火 phát âm tiếng Việt:
[ying2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to clear a firebreak by setting a counter-fire
迎神賽會 迎神赛会
迎親 迎亲
迎賓 迎宾
迎面而來 迎面而来
迎頭 迎头
迎頭兒 迎头儿