中文 Trung Quốc
迎澤
迎泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yingze district Thái Nguyên thành phố 太原市 [Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
迎澤 迎泽 phát âm tiếng Việt:
[Ying2 ze2]
Giải thích tiếng Anh
Yingze district of Taiyuan city 太原市[Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
迎澤區 迎泽区
迎火 迎火
迎神賽會 迎神赛会
迎賓 迎宾
迎面 迎面
迎面而來 迎面而来