中文 Trung Quốc- 迎娶
- 迎娶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một chú rể) để hộ tống các cô dâu đến lễ cưới
- hình. để có như là vợ của một
- kết hôn
迎娶 迎娶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a groom) to escort the bride to the wedding ceremony
- fig. to take as one's wife
- to marry