中文 Trung Quốc
迎客松
迎客松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lời chào Pine, biểu tượng của Mt Huang 黃山 [Huang2 shan1]
迎客松 迎客松 phát âm tiếng Việt:
[Ying2 ke4 Song1]
Giải thích tiếng Anh
Greeting Pine, symbol of Mt Huang 黃山[Huang2 shan1]
迎戰 迎战
迎接 迎接
迎接挑戰 迎接挑战
迎新 迎新
迎春花 迎春花
迎江 迎江