中文 Trung Quốc
農產
农产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm nông nghiệp
nông sản
農產 农产 phát âm tiếng Việt:
[nong2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
agriculture products
farm produce
農產品 农产品
農田 农田
農耕 农耕
農舍 农舍
農莊 农庄
農藝 农艺