中文 Trung Quốc
農曆新年
农历新年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc năm mới
Tết
農曆新年 农历新年 phát âm tiếng Việt:
[nong2 li4 xin1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese New Year
Lunar New Year
農會 农会
農村 农村
農村合作化 农村合作化
農林 农林
農林水產省 农林水产省
農桑 农桑