中文 Trung Quốc
農桑
农桑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mulberry nông nghiệp
để phát triển mulberry cho nho
農桑 农桑 phát âm tiếng Việt:
[nong2 sang1]
Giải thích tiếng Anh
mulberry farming
to grow mulberry for sericulture
農業 农业
農業區 农业区
農業合作化 农业合作化
農業機械 农业机械
農業現代化 农业现代化
農業生技 农业生技