中文 Trung Quốc
農夫
农夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân
nông dân
農夫 农夫 phát âm tiếng Việt:
[nong2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
peasant
farmer
農奴 农奴
農奴解放日 农奴解放日
農婦 农妇
農安 农安
農安縣 农安县
農家 农家