中文 Trung Quốc
農婦
农妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ nông dân (trong thời gian cũ)
nữ trang trại công nhân
農婦 农妇 phát âm tiếng Việt:
[nong2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
peasant woman (in former times)
female farm worker
農學 农学
農安 农安
農安縣 农安县
農家 农家
農家庭院 农家庭院
農工 农工