中文 Trung Quốc
辯明
辩明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích rõ ràng
để làm sáng tỏ
辯明 辩明 phát âm tiếng Việt:
[bian4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to explain clearly
to elucidate
辯機 辩机
辯爭 辩争
辯白 辩白
辯答 辩答
辯解 辩解
辯詞 辩词