中文 Trung Quốc
辯爭
辩争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tranh luận
tranh chấp
辯爭 辩争 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to argue
to dispute
辯白 辩白
辯稱 辩称
辯答 辩答
辯詞 辩词
辯認 辩认
辯誣 辩诬