中文 Trung Quốc
辯才
辩才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng biện
辯才 辩才 phát âm tiếng Việt:
[bian4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
eloquence
辯才天 辩才天
辯明 辩明
辯機 辩机
辯白 辩白
辯稱 辩称
辯答 辩答