中文 Trung Quốc
辭章
辞章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơ và văn xuôi
hùng biện
辭章 辞章 phát âm tiếng Việt:
[ci2 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
poetry and prose
rhetoric
辭職 辞职
辭藻 辞藻
辭行 辞行
辭退 辞退
辮 辫
辮子 辫子