中文 Trung Quốc
辭行
辞行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói lời tạm biệt
Leave-Taking
farewells
辭行 辞行 phát âm tiếng Việt:
[ci2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to say goodbye
leave-taking
farewells
辭謝 辞谢
辭退 辞退
辮 辫
辯 辩
辯別 辩别
辯士 辩士