中文 Trung Quốc
  • 辦到 繁體中文 tranditional chinese辦到
  • 办到 简体中文 tranditional chinese办到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện
  • để có được sth thực hiện
辦到 办到 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to accomplish
  • to get sth done