中文 Trung Quốc
辦到
办到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
để có được sth thực hiện
辦到 办到 phát âm tiếng Việt:
[ban4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to accomplish
to get sth done
辦報 办报
辦好 办好
辦妥 办妥
辦年貨 办年货
辦案 办案
辦法 办法