中文 Trung Quốc
  • 辦公大樓 繁體中文 tranditional chinese辦公大樓
  • 办公大楼 简体中文 tranditional chinese办公大楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao ốc văn phòng
辦公大樓 办公大楼 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 gong1 da4 lou2]

Giải thích tiếng Anh
  • office building