中文 Trung Quốc
辦公地址
办公地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ doanh nghiệp
辦公地址 办公地址 phát âm tiếng Việt:
[ban4 gong1 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
business address
辦公大樓 办公大楼
辦公室 办公室
辦公廳 办公厅
辦公桌輪用 办公桌轮用
辦公樓 办公楼
辦公自動化 办公自动化