中文 Trung Quốc
踏看
踏看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra chỗ
踏看 踏看 phát âm tiếng Việt:
[ta4 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to investigate on the spot
踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫
踏襲 踏袭
踏訪 踏访
踏踏實實 踏踏实实
踏車 踏车
踏進 踏进