中文 Trung Quốc
踏步不前
踏步不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở một bế tắc
để đánh dấu thời gian
踏步不前 踏步不前 phát âm tiếng Việt:
[ta4 bu4 bu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to be at a standstill
to mark time
踏看 踏看
踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫
踏襲 踏袭
踏足 踏足
踏踏實實 踏踏实实
踏車 踏车