中文 Trung Quốc
  • 踅摸 繁體中文 tranditional chinese踅摸
  • 踅摸 简体中文 tranditional chinese踅摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm
  • để tìm kiếm (colloq.)
踅摸 踅摸 phát âm tiếng Việt:
  • [xue2 mo5]

Giải thích tiếng Anh
  • to look for
  • to seek (colloq.)