中文 Trung Quốc
跳馬
跳马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vault (thể dục)
跳馬 跳马 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
vault (gymnastics)
跳高 跳高
跴 踩
跺 跺
跽 跽
踁 胫
踅 踅