中文 Trung Quốc
跳高
跳高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhảy cao (điền kinh)
跳高 跳高 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 gao1]
Giải thích tiếng Anh
high jump (athletics)
跴 踩
跺 跺
跼 跼
踁 胫
踅 踅
踅 踅