中文 Trung Quốc
辦不到
办不到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể
không thể được thực hiện
không có thể làm
không thể thực hiện
辦不到 办不到 phát âm tiếng Việt:
[ban4 bu5 dao4]
Giải thích tiếng Anh
impossible
can't be done
no can do
unable to accomplish
辦事 办事
辦事處 办事处
辦公 办公
辦公大樓 办公大楼
辦公室 办公室
辦公廳 办公厅