中文 Trung Quốc
辣椒仔
辣椒仔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tabasco (thương hiệu)
辣椒仔 辣椒仔 phát âm tiếng Việt:
[La4 jiao1 zai3]
Giải thích tiếng Anh
Tabasco (brand)
辣椒醬 辣椒酱
辣汁 辣汁
辣胡椒 辣胡椒
辤 辞
辦 办
辦不到 办不到