中文 Trung Quốc
辣椒
辣椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt tiêu nóng
ớt
辣椒 辣椒 phát âm tiếng Việt:
[la4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
hot pepper
chili
辣椒仔 辣椒仔
辣椒醬 辣椒酱
辣汁 辣汁
辣醬油 辣酱油
辤 辞
辦 办