中文 Trung Quốc
辣子
辣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cayenne hạt tiêu
ớt
辣子 辣子 phát âm tiếng Việt:
[la4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cayenne pepper
chili
辣彼 辣彼
辣根 辣根
辣椒 辣椒
辣椒醬 辣椒酱
辣汁 辣汁
辣胡椒 辣胡椒